Có 2 kết quả:
榫头 sǔn tou ㄙㄨㄣˇ • 榫頭 sǔn tou ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tenon (wooden projection to fit into a mortise)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tenon (wooden projection to fit into a mortise)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0